Mở đầu: Sử dụng thuốc không hợp lý, các vấn đề liên quan đến thuốc (Drug-Related Problems - DRPs) và tương tác thuốc bất lợi là những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị nội trú.Mục tiêu: Khảo sát tình hình sử dụng thuốc, phân tích một số DRPs thường gặp và đánh giá các tương tác thuốc bất lợi trên bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ năm 2022. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu trên 380 hồ sơ bệnh án nội khoa. Phân tích tình hình kê đơn, các sai sót liên quan và sử dụng phần mềm Medscape, Drugs.com để tra cứu tương tác thuốc. Kết quả: Tỷ lệ bệnh nhân được kê ≥ 5 thuốc là 3,4%. Các sai sót về thời điểm dùng thuốc chiếm tỷ lệ cao nhất (9,0%). Có 24,5% đơn thuốc có ít nhất một tương tác , trong đó 3,2% là tương tác có ý nghĩa lâm sàng ở mức độ nghiêm trọng. Nhóm thuốc có DRPs cao gồm PPIs, NSAIDs và thuốc tim mạch. Tỷ lệ đơn thuốc được đánh giá là an toàn, hợp lý đạt 3,2%. Kết luận: Tình trạng đa thuốc (polypharmacy), sai sót trong kê đơn và tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng là những vấn đề đáng lưu tâm. Cần tăng cường vai trò của dược sĩ lâm sàng và chuẩn hóa quy trình kê đơn để nâng cao chất lượng điều trị.
Bằng lăng nước (Lagerstroemia speciosa (L.) Pers.) là loài cây thân gỗ thường được trồng làm cây xanh đô thị tại Việt Nam. Bên cạnh giá trị cảnh quan, lá Bằng lăng còn được quan tâm nhờ các tác dụng dược lý tiềm năng. Tuy nhiên, đến nay, vẫn còn ít nghiên cứu về thành phần hóa học và tác dụng sinh học của loài cây này. Nghiên cứu nhằm xác định thành phần hóa học, hàm lượng polyphenol, flavonoid trong lá Bằng lăng và khảo sát hoạt tính chống oxy hóa cùng khả năng ức chế enzym α-glucosidase. Kết quả cho thấy lá Bằng lăng thu hái tại thành phố Cần Thơ chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như flavonoid, polyphenol, tannin, triterpenoid và saponin. Hàm lượng polyphenol dao động từ 8,64 đến 152,89 mgGA/g dược liệu khô, trong khi hàm lượng flavonoid đạt từ 18,41 đến 45,12 mgQE/g dược liệu khô. Hoạt tính chống oxy hóa của các cao chiết được đánh giá qua phương pháp DPPH với IC50 từ 2,94 đến 4,56 μg/mL. Khả năng ức chế enzym α-glucosidase có IC50 từ 0,772 đến 2,486 μg/mL. Kết quả này cho thấy tiềm năng ứng dụng của lá Bằng lăng trong lĩnh vực dược phẩm và hỗ trợ điều trị đái tháo đường.
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng trong công việc của đội ngũ nhân viên y tế đang làm việc tại Trung tâm Y tế Thoại Sơn. Nghiên cứu sử dụng thang đo Chỉ số mô tả công việc (Job Descriptive Index - JDI), được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh nghiên cứu và bao gồm bảy nhân tố chính. Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua khảo sát bảng hỏi với 220 nhân viên y tế. Nghiên cứu sử dụng các kỹ thuật phân tích như: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội. Kết quả phân tích cho thấy có sáu nhân tố ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên y tế, bao gồm: (1) Mối quan hệ với đồng nghiệp (β = 0,383); (2) Phúc lợi (β = 0,331); (3) Mối quan hệ với cấp trên (β = 0,263); (4) Tiền lương (β = 0,289); (5) Cơ hội đào tạo và thăng tiến (β = 0,212); (6) Điều kiện làm việc (β = 0,150). Từ những kết quả này, nghiên cứu đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm giúp nhà quản lý xây dựng và triển khai các chính sách quản trị nguồn nhân lực hiệu quả hơn, qua đó nâng cao mức độ hài lòng nghề nghiệp của nhân viên và góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại Trung tâm.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của các dự án thanh niên khởi nghiệp tại tỉnh Hậu Giang - địa phương có nhiều dự án khởi nghiệp nhưng còn thiếu tính bền vững. Trên cơ sở tổng hợp ba nền tảng lý thuyết gồm: hiệu quả tổ chức, lý thuyết dựa trên nguồn lực và mô hình CIPP, nhóm nghiên cứu xây dựng một mô hình gồm bốn yếu tố chính: (1) chính sách hỗ trợ, (2) năng lực cá nhân, (3) năng lực quản trị, và (4) mạng lưới hỗ trợ. Nghiên cứu tiến hành khảo sát 150 chủ thể tham gia dự án khởi nghiệp thực tế và sử dụng các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính để kiểm định mô hình. Kết quả cho thấy cả bốn yếu tố đều tác động tích cực đến kết quả hoạt động, trong đó chính sách hỗ trợ có ảnh hưởng mạnh nhất. Từ đó, nghiên cứu đề xuất một số giải pháp như tăng cường đào tạo kỹ năng điều hành, cải thiện chính sách hỗ trợ và kết nối hệ sinh thái khởi nghiệp tại địa phương.
Chuối già (Musa × paradisiaca) là một loại trái cây có hương vị thơm ngon và bổ dưỡng nhưng lại rất dễ hư hỏng và khó bảo quản. Chuối già chủ yếu được tiêu thụ khi chín với giá trị thương phẩm không cao. Việc tận dụng chuối già ở giai đoạn chín mùi trong quá trình lên men rượu được nghiên cứu nhằm tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng cũng như góp phần giảm ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu được tiến hành nhằm mục tiêu xác định tác động của ba yếu tố gồm hàm lượng chất khô hòa tan, pH và hàm lượng nấm men bổ sung đến chất lượng rượu vang chuối già. Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố này đều ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ tiêu như độ cồn, pH sau lên men, hàm lượng chất khô hòa tan sau lên men và hàm lượng đường sót trong sản phẩm rượu vang. Rượu vang chuối già đạt độ cồn cao (13,3%), hàm lượng đường sót thấp (1,19 g/l), pH thấp và Brix thấp khi các thông số lên men được thiết lập ở mức pH 4,5, hàm lượng chất khô hòa tan 20°Bx và bổ sung 0,04% nấm men. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho triển vọng phát triển rượu vang chuối già, với chất lượng tốt như rượu vang từ các nguyên liệu trái cây khác tại Đồng bằng sông Cửu Long.